--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lửa dục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lửa dục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lửa dục
+
Flame of passions
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
lửa dục
:
Flame of passions
+
doughty
:
(từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dũng cảm, gan dạ; gan góc
+
certainly
:
chắc, nhất địnha well conducted people's war will certainly be successful một cuộc chiến tranh nhân dân có sự lãnh đạo đúng đắn nhất định sẽ thắng
+
cố nhân
:
Old friend; old flame
+
sclavonic
:
(thuộc) ngôn ngữ Xla-vơ